Thứ Ba, 30 tháng 9, 2014

TÀI KHOẢN NỘP TIỀN THUẾ

TÀI KHOẢN NỘP TIỀN THUẾ 

Tag: Vận chuyển hàng hóa xnk, tư vấn hải quan miễn phí, vận chuyển hàng không

Tên Hải quan
Mã QHNS
Tên tài khoản
Số hiệu tài khoản
Tên Kho bạc
Mã KB
1056988   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Hải Phòng
0061
Thu phí, lệ phí hải quan
3712
Thu phạt VPHC về hải quan
3942
Chi cục Kiểm tra sau thông quan
2995121   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Ngô Quyền
0062
Phòng nghiệp vụ
2995120   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Hải Phòng
0061
Chi cục HQ CK cảng HP KV 1
2995022   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Hồng Bàng
0063
Tạm thu hàng TNTX
3512
Thuế tạm thu khác
3591
Chi cục HQ CK cảng HP KV 2
2995023   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Lê Chân
0065
Tạm thu hàng TNTX
3512
Thuế tạm thu khác
3591
Chi cục HQ CK cảng HP KV 3
2995024   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Ngô Quyền
0062
Tạm thu hàng TNTX
3512
Thuế tạm thu khác
3591
Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
2995119   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Ngô Quyền
0062
Tạm thu hàng TNTX
3512
Thuế tạm thu khác
3591
Chi cục HQ quản lý hàng ĐT-GC
2995117   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Ngô Quyền
0062
Thuế tạm thu khác
3591
Chi cục HQ KCX và KCN Hải Phòng
2995118   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Hồng Bàng
0063
Tạm thu hàng TNTX
3512
Thuế tạm thu khác
3591
Chi cục HQ Hải Dương
2995027   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Hải Dương
0373 và 0361
Tạm thu hàng TNTX
3512
0361
Thu phí, lệ phí hải quan
3712
Thuế tạm thu khác
3591
Thu phạt VPHC về hải quan
3942
Chi cục HQ Hưng Yên
2995123   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Mỹ Hào - Hưng Yên
0412
Thu phí, lệ phí hải quan
3712
Tạm thu hàng TNTX
3512
Thu phạt VPHC về hải quan
3942
Thuế tạm thu khác
3591
Chi cục HQ Thái Bình
2995122   
Thu nộp NSNN
7111
KBNN Thái Bình
0461
Thuế tạm thu hàng SXXK
3591
Thu phí, lệ phí hải quan
3712
Tạm thu hàng TNTX và các khoản treo
3512
Thu phạt VPHC về hải quan
3942
Tạm gửi khác
3942